Có 2 kết quả:
吊車尾 diào chē wěi ㄉㄧㄠˋ ㄔㄜ ㄨㄟˇ • 吊车尾 diào chē wěi ㄉㄧㄠˋ ㄔㄜ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) lowest-ranking (student, participant etc)
(2) to rank at the bottom of the list
(3) to finish last
(2) to rank at the bottom of the list
(3) to finish last
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) lowest-ranking (student, participant etc)
(2) to rank at the bottom of the list
(3) to finish last
(2) to rank at the bottom of the list
(3) to finish last
Bình luận 0